Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chạy theo
[chạy theo]
|
to run after ....
To run after profits
(nghĩa bóng) to be a slave to ...
To follow fashion; to be a slave to fashion; to be a fashion victim